--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏa tiễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏa tiễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa tiễn
+ noun
rocket; missile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa tiễn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏa tiễn"
:
Hà Tiên
hà tiện
hạ tiện
hoa tiên
hoả tiễn
hỏa tiễn
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
hỏa tiễn
:
rocket; missile
+
oang oác
:
Croak shrillyCáo vào chuồng, gà kêu oang oácThe fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
+
banister
:
lan can